Phân tích dự đoán HK Kopavogs VS Vestri , lịch sử thành tích giao đấu HK Kopavogs với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_10/03/2023 01:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá HK Kopavogs vs Vestri, 10/03/2023 01:00], phân tích dữ liệu lịch sử HK Kopavogs vs Vestri, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên HK Kopavogs vs Vestri, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.gutsstuben.com HK Kopavogs VS Vestri , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - HK Kopavogs VS Vestri: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp HK Kopavogs VS Vestri www.gutsstuben.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.gutsstuben.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay HK Kopavogs VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.gutsstuben.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp HK Kopavogs VS Vestri ở đâu, kênh nào được xem HK Kopavogs VS Vestri www.gutsstuben.com thì www.gutsstuben.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.gutsstuben.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp HK Kopavogs VS Chelsea còn có thể tại www.gutsstuben.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận HK KopavogsVS Chelsea. HK Kopavogs VS Vestri Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi HK Kopavogs VS Vestri bắt đầu. www.gutsstuben.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE D1
|
2022-09-17 |
HK Kopavogs
|
2:1
|
Vestri
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
ICE D1
|
2022-07-09 |
Vestri
|
3:3
|
HK Kopavogs
|
1:2
|
Hòa
|
-0.5Thua | 3lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
HK Kopavogs
Thành tích gầnđây10trậnHK Kopavogs7Thắng0Hòa3ThuaGhi bàn17Bàn thua17Tỉlệthắng:70%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LC
|
2023-03-03
|
Valur Reykjavik
|
1:0
|
HK Kopavogs
|
0:0
|
Thua
|
2.25Thắng | 4Nhỏ |
ICE LC
|
2023-02-25
|
HK Kopavogs
|
1:0
|
Akranes
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3.5Nhỏ |
ICE LC
|
2023-02-18
|
KR Reykjavik
|
6:1
|
HK Kopavogs
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
ICE LC
|
2023-02-11
|
HK Kopavogs
|
4:0
|
Grindavik
|
1:0
|
Thắng
|
1Thắng | 3.5lớn |
ICE D1
|
2022-09-17
|
HK Kopavogs
|
2:1
|
Vestri
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
ICE D1
|
2022-09-10
|
Grindavik
|
4:3
|
HK Kopavogs
|
2:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 3/3.5lớn |
ICE D1
|
2022-09-03
|
HK Kopavogs
|
3:1
|
Fjolnir
|
1:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3lớn |
ICE D1
|
2022-08-27
|
Kordrengir
|
1:3
|
HK Kopavogs
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 3lớn |
ICE D1
|
2022-08-24
|
HK Kopavogs
|
0:2
|
Fylkir
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
ICE CUP
|
2022-08-20
|
HK Kopavogs
|
0:1
|
Breidablik
|
0:0
|
Thua
|
-1.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
Vestri
10trậnVestri6Thắng3Hòa1ThuaGhi bàn14Bàn thua26Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
ICE LC
|
2023-02-26
|
KR Reykjavik
|
6:1
|
Vestri
|
3:0
|
Thua
|
2.75Thua | 3.5/4lớn |
ICE LC
|
2023-02-24
|
Valur Reykjavik
|
3:0
|
Vestri
|
2:0
|
Thua
|
2.75Thua | 4/4.5Nhỏ |
ICE LC
|
2023-02-11
|
Akranes
|
4:3
|
Vestri
|
0:3
|
Thua
|
1Hòa | 3.5lớn |
ICE D1
|
2022-09-17
|
HK Kopavogs
|
2:1
|
Vestri
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
ICE D1
|
2022-09-10
|
Vestri
|
2:2
|
UMF Selfoss
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 3/3.5lớn |
ICE D1
|
2022-09-03
|
KV Vesturbaer
|
1:1
|
Vestri
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
ICE D1
|
2022-08-27
|
Grindavik
|
2:2
|
Vestri
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 3.5lớn |
ICE D1
|
2022-08-24
|
Vestri
|
4:1
|
Fjolnir
|
2:0
|
Thắng
|
0Thắng | 3/3.5lớn |
ICE D1
|
2022-08-19
|
Kordrengir
|
4:0
|
Vestri
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3/3.5lớn |
ICE D1
|
2022-08-13
|
Vestri
|
0:1
|
Fylkir
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 3.5/4Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
3
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
7
|
7
|
5
|
1
|
4
|
Đội nhà
|
2
|
5
|
4
|
0
|
1
|
2
|
Đội khách
|
1
|
2
|
3
|
5
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.5
|
2.5
|
0.5
|
Đội nhà
|
1.75
|
0.0
|
3.5
|
Đội khách
|
6.75
|
7.0
|
6.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.33
|
0.0
|
1.33
|
Đội nhà
|
4.33
|
0.0
|
4.33
|
Đội khách
|
2.0
|
0.0
|
2.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ICE PR
|
2023-04-10
|
Breidablik
|
HK Kopavogs
|
31
|
ICE PR
|
2023-04-17
|
HK Kopavogs
|
Fram Reykjavik
|
38
|
ICE PR
|
2023-04-25
|
Stjarnan Gardabaer
|
HK Kopavogs
|
46
|
ICE PR
|
2023-04-29
|
HK Kopavogs
|
Fylkir
|
50
|
ICE PR
|
2023-05-04
|
KR Reykjavik
|
HK Kopavogs
|
55
|
ICE PR
|
2023-05-08
|
HK Kopavogs
|
KA Akureyri
|
58
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ICE D1
|
2023-05-06
|
Thor Akureyri
|
Vestri
|
57
|
ICE D1
|
2023-05-13
|
Vestri
|
Akranes
|
64
|
ICE D1
|
2023-05-21
|
Grotta Seltjarnarnes
|
Vestri
|
72
|
ICE D1
|
2023-05-27
|
Vestri
|
Grindavik
|
78
|
ICE D1
|
2023-06-03
|
Vestri
|
UMF Njardvik
|
85
|
ICE D1
|
2023-06-10
|
Afturelding
|
Vestri
|
92
|
Tỷlệcược thayđổi
15Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.27
|
4.72
3.10
|
6.50
5.40
|
84.36%
77.21%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.29
1.50
|
6.26
6.55
|
9.50
8.38
|
96.14%
106.53%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.25
1.46
|
5.56
4.02
|
7.80
6.14
|
90.25%
91.19%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.25
1.49
|
5.40
3.75
|
7.40
5.40
|
89.26%
89.05%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.25
1.50
|
5.20
3.60
|
9.50
6.50
|
91.11%
91.05%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.29
1.29
|
6.00
6.00
|
6.50
6.50
|
91.27%
91.27%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.25
1.40
|
5.00
4.00
|
9.50
6.50
|
90.48%
89.43%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.46
|
5.60
3.80
|
7.40
5.50
|
88.23%
88.50%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.25
1.45
|
5.50
3.70
|
9.50
6.00
|
91.99%
88.76%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.24
1.49
|
5.60
3.60
|
7.40
5.90
|
89.27%
89.41%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.27
1.47
|
6.25
4.00
|
7.25
6.00
|
92.14%
91.16%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.25
1.48
|
6.00
3.50
|
7.50
6.25
|
90.91%
89.18%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.25
1.49
|
5.40
3.75
|
7.40
5.40
|
89.26%
89.05%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.24
1.49
|
5.60
3.65
|
7.40
5.80
|
89.27%
89.48%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.23
1.50
|
5.20
3.10
|
7.20
6.60
|
87.40%
87.66%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.50
|
4.72
3.67
|
6.65
5.45
|
84.61%
89.08%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.25
1.50
|
6.00
4.00
|
7.00
5.50
|
90.13%
91.03%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.26
1.27
|
6.26
6.55
|
7.62
8.38
|
92.20%
94.39%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
HK Kopavogs
|
Vestri
|
1
Ó.Ásgeirsson
|
0
|
3
|
0
|
15
|
15
G. A. Svavarsson
|
16
E.A.Runarsson
|
23
s.songani
|
18
A. Arnarson
|
30
B. Muhammad
|
19
|
44
|
28
|
|