Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán FAR Forces Armee Royales VS Wydad Casablanca , lịch sử thành tích giao đấu FAR Forces Armee Royales với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_10/03/2023 01:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá FAR Forces Armee Royales vs Wydad Casablanca, 10/03/2023 01:00], phân tích dữ liệu lịch sử FAR Forces Armee Royales vs Wydad Casablanca, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên FAR Forces Armee Royales vs Wydad Casablanca, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.gutsstuben.com FAR Forces Armee Royales VS Wydad Casablanca , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - FAR Forces Armee Royales VS Wydad Casablanca: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp FAR Forces Armee Royales VS Wydad Casablanca www.gutsstuben.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.gutsstuben.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay FAR Forces Armee Royales VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.gutsstuben.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp FAR Forces Armee Royales VS Wydad Casablanca ở đâu, kênh nào được xem FAR Forces Armee Royales VS Wydad Casablanca www.gutsstuben.com thì www.gutsstuben.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.gutsstuben.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp FAR Forces Armee Royales VS Chelsea còn có thể tại www.gutsstuben.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận FAR Forces Armee RoyalesVS Chelsea. FAR Forces Armee Royales VS Wydad Casablanca Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi FAR Forces Armee Royales VS Wydad Casablanca bắt đầu. www.gutsstuben.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 8 | 5 | 3 | 0 | 13/5 | 18 | 1 | 62.5% |
Đội nhà | 4 | 2 | 2 | 0 | 8/4 | 8 | 4 | 50% |
Đội khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 5/1 | 10 | 1 | 75% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 5 | 3 | 0 | 11/4 | 18 | 2 | 62.5% |
Đội nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 7/2 | 10 | 1 | 75% |
Đội khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 4/2 | 8 | 3 | 50% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MAR D1
|
2022-04-30 |
Wydad Casablanca
|
3:0
|
FAR Forces Armee Royales
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
MAR D1
|
2021-10-29 |
FAR Forces Armee Royales
|
0:1
|
Wydad Casablanca
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
MAR D1
|
2021-07-29 |
Wydad Casablanca
|
2:0
|
FAR Forces Armee Royales
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
MAR D1
|
2021-05-10 |
FAR Forces Armee Royales
|
0:0
|
Wydad Casablanca
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2020-09-09 |
FAR Forces Armee Royales
|
1:1
|
Wydad Casablanca
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
MAR D1
|
2019-12-15 |
Wydad Casablanca
|
1:0
|
FAR Forces Armee Royales
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
MOLE Cup
|
2019-09-25 |
Wydad Casablanca
|
1:3
|
FAR Forces Armee Royales
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
MAR D1
|
2019-05-10 |
FAR Forces Armee Royales
|
1:1
|
Wydad Casablanca
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
MAR D1
|
2018-12-09 |
Wydad Casablanca
|
1:0
|
FAR Forces Armee Royales
|
1:0
|
Thua
|
1Hòa | 2/2.5Nhỏ |
MAR D1
|
2018-03-01 |
Wydad Casablanca
|
3:1
|
FAR Forces Armee Royales
|
3:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
FAR Forces Armee Royales
Thành tích gầnđây10trậnFAR Forces Armee Royales4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn20Bàn thua4Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MAR D1
|
2022-11-14
|
Maghrib Association Tetouan
|
0:2
|
FAR Forces Armee Royales
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2Hòa |
CAF Cup
|
2022-11-10
|
FAR Forces Armee Royales
|
4:0
|
Djoliba
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
CAF Cup
|
2022-11-02
|
Djoliba
|
0:0
|
FAR Forces Armee Royales
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 1.5/2Nhỏ |
MAR D1
|
2022-10-28
|
FAR Forces Armee Royales
|
2:1
|
Hassania Agadir
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
MAR D1
|
2022-10-22
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
1:1
|
FAR Forces Armee Royales
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2Hòa |
MAR D1
|
2022-10-19
|
FAR Forces Armee Royales
|
1:1
|
Olympique de Safi
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2Hòa |
CAF Cup
|
2022-10-14
|
Assandi GB
|
0:1
|
FAR Forces Armee Royales
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
CAF Cup
|
2022-10-10
|
FAR Forces Armee Royales
|
4:0
|
Assandi GB
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
MAR D1
|
2022-09-30
|
FAR Forces Armee Royales
|
4:1
|
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
2:1
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5lớn |
CAF Cup
|
2022-09-18
|
Remo Stars
|
0:1
|
FAR Forces Armee Royales
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Wydad Casablanca
10trậnWydad Casablanca5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn17Bàn thua7Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
MAR D1
|
2022-11-07
|
Wydad Casablanca
|
0:0
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Hòa
|
1Thua | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2022-10-30
|
MCO Mouloudia Oujda
|
0:1
|
Wydad Casablanca
|
0:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
MAR D1
|
2022-10-23
|
Wydad Casablanca
|
2:1
|
Raja Casablanca Atlhletic
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
MAR D1
|
2022-10-20
|
IRT Itihad de Tanger
|
0:0
|
Wydad Casablanca
|
0:0
|
Hòa
|
-1Thua | 2/2.5Nhỏ |
CAF CL
|
2022-10-17
|
Wydad Casablanca
|
6:0
|
Rivers United
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
CAF CL
|
2022-10-09
|
Rivers United
|
2:1
|
Wydad Casablanca
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
MAR D1
|
2022-10-03
|
Wydad Casablanca
|
2:0
|
Renaissance Sportive de Berkane
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
MAR D1
|
2022-09-19
|
OCK Olympique de Khouribga
|
1:2
|
Wydad Casablanca
|
0:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2/2.5lớn |
Non-Cup
|
2022-09-11
|
Wydad Casablanca
|
0:2
|
Renaissance Sportive de Berkane
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2Hòa |
MAR D1
|
2022-09-06
|
Wydad Casablanca
|
3:1
|
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
2:0
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MAR D1
|
2021-11-04
|
FAR Forces Armee Royales
|
2:1
|
CAYB Club Athletic Youssoufia
|
2:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
MAR D1
|
2021-03-06
|
Renaissance Sportive de Berkane
|
1:2
|
FAR Forces Armee Royales
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 1.5/2lớn |
MAR D1
|
2019-12-08
|
MCO Mouloudia Oujda
|
0:2
|
FAR Forces Armee Royales
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Hòa |
MAR D1
|
2018-11-24
|
Kawkab de Marrakech
|
0:0
|
FAR Forces Armee Royales
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2017-11-26
|
FAR Forces Armee Royales
|
2:2
|
Chabab Rif Hoceima
|
2:1
|
Hòa
|
0.75Thua | 2lớn |
MAR D1
|
2016-11-21
|
Chabab Rif Hoceima
|
0:0
|
FAR Forces Armee Royales
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2015-11-30
|
Maghreb Fez
|
0:1
|
FAR Forces Armee Royales
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2014-11-23
|
FAR Forces Armee Royales
|
1:1
|
KAC de Kenitra
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2Hòa |
MAR D1
|
2013-11-18
|
KAC de Kenitra
|
0:0
|
FAR Forces Armee Royales
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2012-12-21
|
FAR Forces Armee Royales
|
1:1
|
Raja Casablanca Atlhletic
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 1.5/2lớn |
MAR D1
|
2011-11-30
|
FAR Forces Armee Royales
|
0:1
|
Maghrib Association Tetouan
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 1.5/2Nhỏ |
MAR D1
|
2010-11-08
|
FAR Forces Armee Royales
|
1:0
|
Chabab Rif Hoceima
|
1:0
|
Thắng
|
||
MAR D1
|
2009-12-09
|
Itihad Z. Khemisset
|
0:0
|
FAR Forces Armee Royales
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2008-11-05
|
OCK Olympique de Khouribga
|
1:0
|
FAR Forces Armee Royales
|
1:0
|
Thua
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MAR D1
|
2021-11-04
|
OCK Olympique de Khouribga
|
0:3
|
Wydad Casablanca
|
01
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
MAR D1
|
2021-03-12
|
Maghrib Association Tetouan
|
2:2
|
Wydad Casablanca
|
22
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2/2.5lớn |
MAR D1
|
2020-01-05
|
Wydad Casablanca
|
1:1
|
Renaissance Zmamra
|
01
|
Hòa
|
1Thua | 2/2.5Nhỏ |
MAR D1
|
2018-12-26
|
Wydad Casablanca
|
2:1
|
Hassania Agadir
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
MAR D1
|
2017-11-26
|
OCK Olympique de Khouribga
|
0:5
|
Wydad Casablanca
|
03
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2lớn |
MAR D1
|
2016-11-19
|
Wydad Casablanca
|
1:0
|
JSK Chabab Kasba Tadla
|
00
|
Thắng
|
1Hòa | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2015-11-29
|
Union Touarga Sport Rabat
|
1:0
|
Wydad Casablanca
|
00
|
Thua
|
-0.25Thua | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2014-11-23
|
Maghrib Association Tetouan
|
0:0
|
Wydad Casablanca
|
00
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2013-11-18
|
Wydad Casablanca
|
3:1
|
OCK Olympique de Khouribga
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
MAR D1
|
2012-11-25
|
Wydad Casablanca
|
1:0
|
Raja de Beni Mellal
|
10
|
Thắng
|
1Hòa | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2011-11-29
|
KAC de Kenitra
|
1:1
|
Wydad Casablanca
|
10
|
Hòa
|
0Hòa | 1.5/2lớn |
MAR D1
|
2010-11-08
|
Wydad Casablanca
|
2:0
|
JSM Jeunesse Sportive El Massi
|
00
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2Hòa |
MAR D1
|
2009-11-21
|
Wydad Casablanca
|
1:0
|
Hassania Agadir
|
00
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2008-11-06
|
Wydad Casablanca
|
0:0
|
Maghrib Association Tetouan
|
00
|
Hòa
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
0
|
5
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
0
|
3
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
1
|
0
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
0
|
0
|
2
|
2
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
1
|
0
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
0
|
3
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
8
|
9
|
3
|
4
|
10
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
7
|
Đội khách
|
2
|
7
|
8
|
3
|
2
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
6
|
6
|
9
|
9
|
9
|
Đội nhà
|
0
|
4
|
4
|
3
|
6
|
7
|
Đội khách
|
2
|
2
|
2
|
6
|
3
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
4
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.63
|
2.0
|
1.25
|
Đội nhà
|
0.63
|
1.0
|
0.25
|
Đội khách
|
5.14
|
3.67
|
6.25
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.38
|
1.75
|
1.0
|
Đội nhà
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
Đội khách
|
5.13
|
6.0
|
4.25
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
MAR D1
|
2023-01-06
|
Iina Salmi
|
FAR Forces Armee Royales
|
7
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
MAR D1
|
2023-01-06
|
Wydad Casablanca
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
7
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.26
2.20
|
2.70
2.60
|
2.49
2.78
|
82.34%
83.41%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.90
2.47
|
2.92
2.90
|
3.10
3.42
|
99.02%
95.96%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.54
2.36
|
2.78
2.73
|
2.77
3.08
|
89.73%
89.71%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.26
2.38
|
2.92
2.60
|
2.98
3.15
|
89.24%
89.11%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.30
2.30
|
2.80
2.80
|
3.10
3.00
|
89.73%
88.87%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.40
|
2.75
2.70
|
2.75
3.15
|
89.94%
90.54%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.80
2.20
|
2.75
2.80
|
2.55
3.30
|
89.85%
89.71%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.38
|
2.70
2.70
|
2.75
3.00
|
89.40%
88.98%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.36
2.36
|
2.70
2.60
|
3.00
3.10
|
88.70%
88.42%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.80
2.38
|
2.80
2.80
|
2.55
3.00
|
90.38%
90.04%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.52
2.34
|
2.80
2.73
|
2.74
3.05
|
89.37%
89.16%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.90
2.40
|
2.75
2.70
|
2.50
3.10
|
90.21%
90.12%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.40
|
2.75
2.70
|
2.70
3.10
|
89.40%
90.12%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.26
2.38
|
2.92
2.60
|
2.98
3.15
|
89.24%
89.11%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.52
2.34
|
2.80
2.73
|
2.74
3.05
|
89.37%
89.16%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.52
2.47
|
2.81
2.81
|
2.72
2.78
|
89.26%
89.25%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.38
2.34
|
2.83
2.90
|
2.87
2.86
|
89.13%
89.14%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.75
2.40
|
2.70
2.75
|
2.50
3.20
|
88.18%
91.51%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.77
2.32
|
2.72
2.62
|
2.49
3.42
|
88.47%
90.49%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
FAR Forces Armee Royales
|
Wydad Casablanca
|